Có 2 kết quả:
生灵 shēng líng ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ • 生靈 shēng líng ㄕㄥ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) the people
(2) living thing
(3) creature
(2) living thing
(3) creature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) the people
(2) living thing
(3) creature
(2) living thing
(3) creature
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0